Task Manager (Trình quản lý Tác vụ) là một công cụ tiện dụng để chẩn đoán và khắc phục sự cố trong Windows. Khi bạn mở nó bằng tổ hợp phím tắt Ctrl + Shift + Esc hoặc từ menu Quick Link, bạn sẽ được đưa đến tab Processes (Tiến trình), nơi hiển thị tất cả các tiến trình đang chạy. Theo mặc định, Task Manager sẽ liệt kê tên của từng tiến trình cùng với bốn cột thể hiện hiệu suất CPU, Bộ nhớ (Memory), Ổ đĩa (Disk) và Mạng (Network) theo thời gian thực.
Bạn có thể tùy chỉnh danh sách các cột này để hiển thị nhiều chi tiết hơn. Chỉ cần nhấp chuột phải vào bất kỳ cột hiện có nào để mở một menu với các tùy chọn để thêm cột mới. Có rất nhiều lựa chọn, nhưng dưới đây là sáu cột bạn chắc chắn nên cân nhắc nếu đang gặp vấn đề với máy tính Windows của mình, giúp việc chẩn đoán lỗi Windows trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Laptop Windows 11 với Task Manager đang hiển thị nhiều cột thông tin
1. Handles: Phát hiện vấn đề quản lý tài nguyên kém
Cột Handles hiển thị số lượng “handles” mà một tiến trình đang sử dụng. “Handle” là một tham chiếu đến một tài nguyên, chẳng hạn như tệp (file), kết nối mạng hoặc khối bộ nhớ. Nếu một tiến trình đang sử dụng số lượng handle cao bất thường, điều đó có thể cho thấy tình trạng rò rỉ bộ nhớ (memory leak) hoặc hoạt động kém hiệu quả. Việc sử dụng handle quá cao có thể dẫn đến sự mất ổn định của hệ thống và làm giảm hiệu suất. Theo dõi Handles có thể giúp bạn xác định các tiến trình như vậy, cho phép bạn đóng hoặc khắc phục chúng trước khi chúng gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống của bạn.
Cột Handles trong Task Manager hiển thị số lượng tài nguyên đang sử dụng
2. PID (Process Identifier): Theo dõi hoạt động tiến trình hiệu quả
Cột PID (Process Identifier – Định danh Tiến trình) hiển thị mã ID duy nhất được gán cho mỗi tiến trình đang chạy. Điều này rất hữu ích khi bạn cần theo dõi một tiến trình cụ thể, đặc biệt nếu bạn đang xử lý nhiều phiên bản của cùng một ứng dụng. Nếu một tiến trình hoạt động sai hoặc gây ra sự cố, bạn có thể sử dụng PID để chấm dứt nó bằng Task Manager hoặc các công cụ dòng lệnh như taskkill
. Cột này cũng hữu ích để xác định các tiến trình có thể bị ẩn hoặc đang chạy nền mà không có tên rõ ràng.
Cột PID (ID Tiến trình) trong Task Manager giúp xác định các ứng dụng đang chạy
3. CPU Time: Theo dõi ứng dụng “ngốn” CPU
Cột CPU Time (Thời gian CPU), đúng như tên gọi, liệt kê tổng thời gian bộ xử lý (tính bằng giây) mà tiến trình đã sử dụng kể từ khi nó bắt đầu. Nó được tính bằng cách nhân thời gian hoạt động của tiến trình với mức sử dụng CPU của tiến trình đó.
Ví dụ, nếu một tiến trình đã chạy trong 5 giờ và CPU Time cũng là 5 giờ, điều đó có nghĩa là tiến trình đó đã sử dụng 100% tài nguyên CPU. Việc này là tốt hay xấu còn tùy thuộc vào việc bạn đang muốn giữ mức tiêu thụ tài nguyên thấp hay muốn tận dụng tối đa sức mạnh của hệ thống.
Theo dõi CPU Time có thể giúp phát hiện các tiến trình “cứng đầu”. Nhiều ứng dụng, bao gồm cả trò chơi, thường không yêu cầu sử dụng CPU cao trong thời gian dài. Một số tiến trình nền hoặc ứng dụng có thể tiêu thụ CPU Time ngay cả khi chúng không hoạt động rõ ràng. Bằng cách theo dõi CPU Time, bạn có thể phát hiện các tiến trình chạy nền không cần thiết, có thể đang chiếm dụng tài nguyên mà đáng lẽ có thể được phân bổ tốt hơn cho nơi khác.
Cột CPU Time trong Task Manager hiển thị thời gian CPU đã sử dụng cho từng tiến trình
4. Base Priority: Công cụ nhận diện tiến trình chiếm dụng tài nguyên
Cột Base Priority (Mức độ ưu tiên Cơ bản) là một công cụ hữu ích khác để phát hiện các tiến trình chiếm dụng tài nguyên. Cột này hiển thị mức độ ưu tiên được gán cho một tiến trình. Mức độ ưu tiên cao hơn có nghĩa là tiến trình đó sẽ nhận được nhiều tài nguyên CPU hơn so với các tiến trình có mức độ ưu tiên thấp hơn. Mặc dù Windows tự động điều chỉnh mức độ ưu tiên của các tác vụ nền, bạn có thể thay đổi thủ công nếu cần.
Theo mặc định, hầu hết các tiến trình chạy ở mức độ ưu tiên “Normal” (Bình thường). Các vấn đề có thể phát sinh khi một tiến trình có mức độ ưu tiên cao hơn hoặc thấp hơn bình thường, vì điều này ảnh hưởng đến lượng tài nguyên CPU mà nó nhận được so với các tiến trình khác. Theo dõi Base Priority giúp xác định các tiến trình này, cho phép bạn điều chỉnh mức độ ưu tiên của chúng khi cần thiết để tối ưu hiệu suất tổng thể.
Cột Base Priority trong Task Manager giúp theo dõi mức độ ưu tiên của các tiến trình
5. GPU: Theo dõi hiệu suất đồ họa
Microsoft đã bổ sung tùy chọn theo dõi mức sử dụng GPU trong Task Manager từ Windows 10. Cột GPU hiển thị mức độ GPU mà mỗi tiến trình đang sử dụng, rất tiện dụng nếu bạn đang chạy các ứng dụng cần nhiều sức mạnh đồ họa, như trò chơi hoặc phần mềm chỉnh sửa video. Nếu mức sử dụng GPU của bạn cao hơn bình thường, điều đó có thể có nghĩa là một ứng dụng hoặc trò chơi đang tạo ra tải nặng lên phần cứng đồ họa của bạn, và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
Ở đầu cột GPU, bạn sẽ thấy tổng mức sử dụng GPU cho tất cả các ứng dụng trên hệ thống của mình. Bạn có thể nhấp vào cột để sắp xếp danh sách và tìm ra ứng dụng nào đang sử dụng nhiều năng lượng GPU nhất vào lúc này.
Con số trong cột GPU thể hiện mức sử dụng cao nhất trên tất cả các “engine” GPU. Ví dụ, nếu một ứng dụng đang sử dụng 50% “engine” 3D của GPU và 2% “engine” giải mã video, bạn sẽ thấy 50% được liệt kê trong cột GPU cho ứng dụng đó.
Cột GPU trong Task Manager hiển thị mức độ sử dụng card đồ họa của các ứng dụng
6. Power Throttling: Hiểu rõ ảnh hưởng đến hiệu năng
Power Throttling là một tính năng trong Windows giúp giảm mức tiêu thụ điện năng của các tiến trình nền để tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trên máy tính xách tay. Khi Power Throttling hoạt động, một số tiến trình có thể chạy chậm hơn để bảo tồn thời lượng pin.
Cột Power Throttling cho biết tính năng này có được bật cho một tiến trình nhất định hay không. Nếu một tiến trình đang bị “throttle” và bạn đang gặp phải tình trạng hiệu suất chậm, có thể là do Windows đang cố gắng tiết kiệm điện. Trong những trường hợp như vậy, việc điều chỉnh cài đặt nguồn hoặc đóng các ứng dụng không cần thiết có thể giúp cải thiện hiệu suất.
Cột Power Throttling trong Task Manager cho biết tiến trình nào đang bị hạn chế năng lượng
Chẩn đoán Windows dễ dàng hơn
Windows được trang bị nhiều công cụ khắc phục sự cố khác nhau. Trong khi Task Manager làm tốt công việc phát hiện các vấn đề làm chậm PC và phần mềm độc hại, bạn có thể sử dụng PowerShell để khắc phục sự cố mạng hoặc Command Prompt (CMD) để sửa các vấn đề phần mềm phổ biến. Việc khám phá và tận dụng tối đa các cột trong Task Manager sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu suất hệ thống, giúp bạn dễ dàng xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài nguyên máy tính.
Hãy thử áp dụng những kiến thức này để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng Windows của bạn. Bạn đã từng sử dụng các cột này để chẩn đoán vấn đề nào chưa? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!