Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng Windows tự động tắt đột ngột hoặc ứng dụng yêu thích bị lỗi (crash), đã đến lúc bạn cần bắt tay vào “điều tra” nguyên nhân. Đây chính là lúc công cụ Windows Reliability Monitor phát huy tác dụng. Là một tiện ích tích hợp sẵn trong Windows, Reliability Monitor cung cấp giao diện thân thiện với người dùng để hỗ trợ xác định và khắc phục các sự cố hệ thống, lỗi cập nhật Windows, vấn đề về phần cứng và driver.
Mặc dù Reliability Monitor đã xuất hiện từ lâu (trong Windows Vista và Windows Server 2008), nhiều người dùng Windows vẫn không biết đến sự tồn tại của công cụ ẩn này hoặc cách sử dụng nó. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng hiệu quả công cụ hữu ích này để mang lại trải nghiệm Windows ổn định hơn.
Windows Reliability Monitor Là Gì?
Về cơ bản, Reliability Monitor hoạt động như một công cụ chẩn đoán giúp xác định các sự cố hệ thống và duy trì trải nghiệm Windows ổn định, đáng tin cậy. Công cụ này hiển thị một dòng thời gian đồ họa, thể hiện cái nhìn tổng quan về hiệu suất hệ thống thông qua biểu đồ “System Stability” (Độ ổn định Hệ thống) và “Reliability Index” (Chỉ số Độ tin cậy).
Bên trong giao diện, bạn sẽ tìm thấy các sự kiện quan trọng được ghi lại bao gồm lỗi nghiêm trọng (critical errors), cảnh báo (warnings) và thông tin (information events). Dữ liệu này cực kỳ hữu ích trong việc tìm ra nguyên nhân gốc rễ của tình trạng hệ thống không ổn định, ứng dụng bị lỗi, driver không tương thích hoặc thậm chí là lỗi phần cứng.
Cách Mở Reliability Monitor Trên Windows
Microsoft đã “giấu” công cụ hữu ích này qua vài bước nhấp chuột, nhưng việc truy cập nó khá dễ dàng nếu bạn biết cách. Dưới đây là những cách phổ biến để mở Reliability Monitor:
Sử Dụng Thanh Tìm Kiếm Trong Menu Start
Cách dễ nhất để mở Reliability Monitor là sử dụng hộp tìm kiếm trong Menu Start. Chỉ cần bắt đầu gõ từ khóa “reliability” hoặc “độ tin cậy“, bạn sẽ thấy tùy chọn “View reliability history” (Xem lịch sử độ tin cậy) xuất hiện khi bạn nhập.
Tìm kiếm Reliability Monitor trong thanh Start menu Windows
Mở Từ Control Panel
Nếu bạn muốn truy cập công cụ này từ Control Panel (Bảng điều khiển), hãy mở Control Panel, sau đó nhấp vào “System and Security” (Hệ thống và Bảo mật). Tiếp theo, chọn “Security and Maintenance” (Bảo mật và Bảo trì), và bạn sẽ thấy liên kết “View reliability history” trong phần mở rộng “Maintenance” (Bảo trì).
Đường dẫn mở Reliability Monitor từ Control Panel
Sử Dụng Command Prompt
Đối với những người thích làm việc với Command Prompt (Dấu nhắc lệnh), bạn có thể truy cập Reliability Monitor bằng cách gõ lệnh “perfmon /rel” vào cửa sổ Command Prompt và nhấn Enter.
Sử dụng lệnh perfmon /rel để mở Reliability Monitor qua Command Prompt
Tạo Lối Tắt Trên Desktop
Để tiện lợi hơn nữa, bạn nên tạo một lối tắt trực tiếp trên màn hình desktop. Chuột phải vào một khoảng trống trên desktop, chọn New > Shortcut (Mới > Lối tắt).
Tạo lối tắt Reliability Monitor từ menu chuột phải desktop
Trong hộp thoại “Create Shortcut” (Tạo lối tắt), nhập đường dẫn đến công cụ: perfmon /rel
Nhập đường dẫn 'perfmon /rel' khi tạo lối tắt Reliability Monitor
Tiếp theo, đặt tên phù hợp cho lối tắt của bạn, ví dụ: “Reliability Monitor” hoặc “Giám sát Độ tin cậy”, sau đó nhấp Finish (Hoàn tất).
Đặt tên cho lối tắt Reliability Monitor trên desktop
Dù bạn truy cập bằng cách nào, dữ liệu bên trong Reliability Monitor đều cung cấp những manh mối giá trị về những gì đang xảy ra với máy tính của bạn.
Khám Phá Giao Diện Windows Reliability Monitor
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết giao diện của Reliability Monitor. Ở góc trên bên trái của biểu đồ, bạn có thể chọn xem dữ liệu theo ngày (Days) hoặc theo tuần (Weeks). Biểu đồ hiển thị dữ liệu trong khoảng một tháng gần nhất, và bạn có thể xem toàn bộ báo cáo sự cố bằng cách nhấp vào “View all problem reports” (Xem tất cả báo cáo sự cố) ở phía dưới bên trái.
Chọn xem dữ liệu theo ngày hoặc theo tuần trong Reliability Monitor
Phía trên biểu đồ, đường màu xanh hiển thị “Reliability Scale” (Thang đo Độ tin cậy), với điểm 10 là đáng tin cậy nhất và điểm 1 là kém đáng tin cậy nhất.
Biểu đồ chỉ số độ tin cậy hệ thống trong Reliability Monitor
Phía bên phải của biểu đồ là nhãn cho từng hàng dữ liệu:
- Application Failures (Lỗi ứng dụng)
- Windows Failures (Lỗi Windows)
- Miscellaneous Failures (Các lỗi linh tinh)
- Warnings (Cảnh báo)
- Information (Thông tin)
Các danh mục sự kiện trong cửa sổ Reliability Monitor
Các Danh Mục Sự Kiện (Event Categories)
Trong các hàng dữ liệu, bạn sẽ thấy các biểu tượng khác nhau biểu thị loại sự kiện đã được ghi lại. Dưới đây là ý nghĩa của từng biểu tượng trong biểu đồ:
- Vòng tròn màu đỏ có dấu “x” biểu thị một sự kiện nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến độ tin cậy của hệ thống.
- Tam giác màu vàng có dấu chấm than (!) bên trong đại diện cho các sự kiện cảnh báo, những sự kiện này không ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định hệ thống nhưng bạn nên lưu ý để phòng ngừa sự cố.
- Vòng tròn màu xanh với chữ “i” biểu thị các sự kiện thông tin, cung cấp dữ liệu về các bản cập nhật thành công hoặc các thay đổi khác.
Sử Dụng Dữ Liệu Trong Reliability Monitor Để Chẩn Đoán
Hãy xem dữ liệu này hoạt động như thế nào trong thực tế. Nhìn vào chỉ số độ tin cậy, bạn có thể thấy rằng vào một ngày cụ thể, chỉ số hệ thống của bạn có thể giảm xuống thấp. Nếu nhấp vào ngày đó (được tô sáng màu xanh), bạn sẽ thấy danh sách chi tiết các sự kiện xảy ra trong ngày. Ví dụ, có thể có hai sự kiện lỗi nghiêm trọng, một cảnh báo liên quan đến một ứng dụng cụ thể và nhiều bản cập nhật hoặc cấu hình lại ứng dụng.
Danh sách các sự kiện (Lỗi, Cảnh báo, Thông tin) cho một ngày cụ thể trong Reliability Monitor
Bạn có thể nhấp vào bất kỳ mục nào trong danh sách này để xem chi tiết kỹ thuật của sự kiện. Ví dụ, khi xem chi tiết một sự kiện cảnh báo về lỗi cập nhật phần mềm, bạn sẽ thấy mã lỗi Windows (ví dụ: 0x80073D02). Bằng cách tìm kiếm mã lỗi này trên internet, bạn có thể tìm hiểu thêm về nguyên nhân và cách khắc phục sự cố.
Chi tiết kỹ thuật của một sự kiện lỗi trong Reliability Monitor
Loại dữ liệu chi tiết này vô cùng quý giá khi khắc phục các sự cố khác nhau. Ví dụ, nếu một ứng dụng liên tục bị crash, sự kiện Thông tin trong Reliability Monitor có thể cho thấy ứng dụng đó bắt đầu gặp lỗi ngay sau khi bạn cập nhật phần mềm diệt virus. Bằng cách tạm thời tắt phần mềm diệt virus, bạn có thể xác nhận liệu đây có phải là nguyên nhân hay không. Sau đó, bạn có thể thêm ứng dụng vào danh sách loại trừ của phần mềm diệt virus hoặc hoàn tác bản cập nhật. Đảm bảo phiên bản ứng dụng của bạn là mới nhất cũng là một bước nên làm.
Một kịch bản khác có thể liên quan đến việc bạn thấy nhiều lỗi liên quan đến phần cứng được ghi lại. Với thông tin này, bạn có thể kiểm tra trong Device Manager (Trình quản lý Thiết bị) để xem có thiết bị phần cứng nào gặp sự cố hoặc driver nào cần cập nhật hay không. Tác giả bài gốc từng gặp trường hợp cổng HDMI trên máy tính để bàn bị hỏng. Dữ liệu từ Reliability Monitor đã dẫn đến Device Manager, nơi phát hiện phần cứng bị lỗi. Sau khi thử cài đặt lại driver và thay cáp mà không hiệu quả, việc sử dụng hub USB đã giúp màn hình thứ hai hoạt động trở lại.
Nếu máy tính của bạn thường xuyên bị treo hoặc crash, bạn có thể xem dữ liệu để xác định tần suất xảy ra và thời điểm bắt đầu tình trạng không ổn định. Dữ liệu có thể chỉ ra rằng sự cố bắt đầu sau một bản cập nhật Windows hoặc cài đặt driver mới.
Dù theo cách nào, việc khám phá Windows Reliability Monitor đều rất đáng giá. Thiết kế thân thiện với người dùng cho phép người dùng Windows thông thường tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các sự cố treo máy và crash khó chịu để nhanh chóng quay trở lại công việc.
Tuy nhiên, bản thân Reliability Monitor không thể giải quyết tất cả vấn đề của bạn. Đôi khi bạn có thể không tìm thấy thông tin mình cần; trong trường hợp đó, bạn có thể thử sử dụng Windows Event Viewer (Trình xem Sự kiện), một công cụ mạnh mẽ hơn nhưng phức tạp hơn. Ngoài ra còn có nhiều cách khác để theo dõi và cải thiện sức khỏe tổng thể của máy tính Windows.
Tài liệu tham khảo
- Bài viết gốc từ How-To Geek về Windows Reliability Monitor.