Mỗi khi các thế hệ CPU hoặc GPU mới ra mắt, điều mà giới mộ điệu công nghệ và game thủ mong chờ nhất chính là các bài benchmark gaming. Việc chứng kiến những linh kiện silicon tân tiến nhất thể hiện sức mạnh trong các tựa game đình đám luôn có một sức hút khó cưỡng. Dù nhiều người trong chúng ta có thể chưa có ý định nâng cấp CPU hay GPU ngay lập tức, nhưng việc theo dõi các con số hiệu năng vẫn luôn thú vị. Tuy nhiên, không ít người dùng vẫn còn tin vào những lầm tưởng xung quanh quy trình benchmark này.
Việc benchmark CPU hoặc GPU mới được xây dựng dựa trên một bộ quy tắc và giới hạn nhất định do tính chất của việc thử nghiệm phần cứng. Nhiều game thủ thường hiểu sai về những lý do đằng sau các quy tắc này, dẫn đến những nhầm lẫn cho bản thân và cả những người khác. Các khái niệm như nút thắt cổ chai (bottleneck), sự phụ thuộc vào CPU hay GPU, và việc thử nghiệm ở độ phân giải thấp thường bị bao phủ bởi những thông tin sai lệch, đòi hỏi một cuộc “giải mã” kỹ lưỡng.
Hiệu Năng Luôn Phụ Thuộc Vào Từng Tựa Game Cụ Thể
CPU-bound và GPU-bound: Yếu Tố Quyết Định
Giống như nhiều khía cạnh khác của máy tính, khi nói về các bài benchmark, câu trả lời thường là “luôn phụ thuộc vào từng trường hợp”. Để kiểm tra một CPU hoặc GPU mới so với các lựa chọn thay thế khác, bạn cần chọn một bộ game thử nghiệm đa dạng. Điều này là do hầu hết các tựa game đều phụ thuộc nặng vào GPU (GPU-bound) hoặc CPU (CPU-bound). Chúng có thể đòi hỏi sức mạnh đồ họa của GPU hoặc khả năng xử lý các mô phỏng phức tạp, số lượng lớn NPC (nhân vật không phải người chơi) hoặc tính toán vật lý của CPU.
Nếu bộ game thử nghiệm của bạn thiên về một loại game cụ thể, bạn sẽ nhận được một kết luận phiến diện về hiệu năng của CPU hay GPU mà bạn đang kiểm tra. Đây là lý do tại sao các trang tin công nghệ sử dụng một hỗn hợp các tựa game từ nhiều thể loại khác nhau khi benchmark một linh kiện phần cứng mới. Điều này cũng giải thích tại sao kết quả benchmark lại có sự khác biệt lớn giữa các trang tin khác nhau – đơn giản là họ sử dụng các bộ game thử nghiệm khác nhau.
Nếu bạn tự mình benchmark CPU hoặc GPU, hãy chú ý kỹ đến tính chất của các game bạn chọn. Thông thường, các game mô phỏng và chiến thuật sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào CPU, trong khi các game thế giới mở và game FPS với hiệu ứng Ray Tracing cùng các yếu tố đồ họa phức tạp khác sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào GPU.
Màn hình Asus ROG Swift PG27AQDM hiển thị game Alan Wake 2 với đồ họa nặng
Một Tựa Game Có Thể Cho Hiệu Năng Khác Nhau Ở Các Phân Cảnh
Sai Lầm Khi Chỉ Test Các Cảnh Đầu Game
Tôi thường thấy nhiều kênh YouTube chỉ thử nghiệm cảnh hướng dẫn (tutorial) hoặc cảnh mở đầu của một tựa game rồi kết thúc. Đối với nhiều game, điều này dẫn đến một bức tranh không chính xác về hiệu năng CPU hoặc GPU, vì những phút đầu tiên hiếm khi đòi hỏi nhiều tài nguyên nhất. Chẳng hạn, việc benchmark một CPU chỉ trong cảnh đầu tiên của A Plague Tale: Requiem mà không kiểm tra nó ở những khu vực đông dân cư trong game sẽ không cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào.
Các tựa game có thể thay đổi giữa việc phụ thuộc nhiều vào CPU (CPU-heavy) hoặc GPU (GPU-heavy), tùy thuộc vào cảnh hoặc môi trường cụ thể. Để có một bài benchmark toàn diện, việc thử nghiệm các phân cảnh nặng nhất của game là điều không thể thiếu. Bạn có thể không dành nhiều thời gian trong những phân cảnh đó khi chơi game, nhưng việc một người đánh giá bỏ qua chúng trong bộ thử nghiệm có thể khiến bạn gặp phải những “cú sốc” khó chịu sau này.
Bộ xử lý Intel Core i9 14900K được gắn trên socket bo mạch chủ
Sử Dụng Linh Kiện Flagship Là Điều Cần Thiết Khi Benchmark
Loại Bỏ Nút Thắt Cổ Chai (Bottleneck) Không Thể Bỏ Qua
Bạn vẫn có thể bắt gặp những bình luận trong các video benchmark đặt câu hỏi về sự cần thiết của việc sử dụng một linh kiện mà game thủ bình thường sẽ không bao giờ có thể mua được. Các GPU như RTX 5090 và RTX 4090 thường được sử dụng khi benchmark một CPU mới. Tương tự, các CPU như Ryzen 7 9800X3D hoặc Ryzen 7 7800X3D lại được sử dụng khi kiểm tra một GPU vừa ra mắt. Người dùng thông thường có thể nghĩ rằng việc sử dụng các linh kiện flagship là xa rời thực tế, nhưng có một lý do mạnh mẽ khiến điều này là không thể tránh khỏi.
Khi bạn benchmark một CPU hoặc GPU, bạn lý tưởng muốn loại bỏ tất cả các biến số khác có thể can thiệp vào bài kiểm tra. Vì vậy, việc sử dụng một GPU hoặc CPU flagship (tùy thuộc vào trường hợp) sẽ giải quyết một trong những biến số đó bằng cách giảm thiểu bất kỳ nút thắt cổ chai nào do GPU hoặc CPU gây ra. Nếu người đánh giá sử dụng bất cứ thứ gì kém mạnh mẽ hơn CPU hoặc GPU mạnh nhất để ghép đôi với GPU hoặc CPU mới được benchmark, linh kiện đang được kiểm tra sẽ không thể phát huy hết tiềm năng của nó.
Do đó, việc sử dụng RTX 4090 hoặc Ryzen 7 9800X3D không phải là sự phô trương mà là điều cần thiết. Nếu không làm điều này, bất kỳ người sáng tạo nội dung hay nhà xuất bản nào cũng sẽ không thể đưa ra ước tính chính xác nhất về hiệu năng thực sự của một linh kiện.
Chip AMD Ryzen 7 9800X3D, một CPU gaming flagship
Benchmark Ở Độ Phân Giải Thấp Vẫn Quan Trọng
Lý Do Cần Test Ở 1080p
Một điểm gây tranh cãi khác giữa người tiêu dùng và người sáng tạo nội dung là sự cần thiết của việc thử nghiệm ở độ phân giải 1080p. Nhiều game thủ đã chuyển sang chơi game ở độ phân giải 1440p và đặt câu hỏi về nhu cầu thử nghiệm các linh kiện cao cấp ở độ phân giải ít đòi hỏi hơn như 1080p. Mặc dù logic của họ có vẻ hợp lý, nhưng lý do để dựa vào 1080p khi benchmark, ví dụ, một CPU cao cấp là vì các độ phân giải thấp hơn thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nhiều CPU.
Khi bạn tăng độ phân giải từ 1080p lên 1440p và 4K, một tựa game nói chung sẽ ít phụ thuộc vào CPU hơn, chuyển tải trọng sang GPU. Cả CPU cấp thấp và cấp cao đều sẽ mang lại hiệu năng gần như giống hệt nhau ở các độ phân giải cao hơn. Nếu những người đánh giá chỉ đưa vào kết quả 1440p và 4K, họ sẽ không thể cho thấy một CPU mạnh mẽ đến mức nào so với các đối thủ cạnh tranh. CPU vẫn quan trọng đối với chơi game 4K, nhưng 1080p không thể bị loại khỏi bộ thử nghiệm khi benchmark một CPU mới.
Các độ phân giải thấp hơn loại bỏ nút thắt cổ chai GPU bằng cách biến CPU thành yếu tố giới hạn, đảm bảo các bài benchmark có thể trả lời tốt hơn câu hỏi “CPU này mạnh đến mức nào?”.
Cấu hình PC chơi Cyberpunk 2077, minh họa việc benchmark ở độ phân giải thấp
Mức Sử Dụng GPU Dưới 99% Không Đồng Nghĩa Với CPU Bottleneck
Nhiều Yếu Tố Khác Có Thể Gây Giảm GPU Usage
Đại đa số các tựa game vẫn phụ thuộc nhiều vào GPU (GPU-heavy), bất kể độ phân giải bạn đang chơi. Đây là lý do tại sao bạn lý tưởng muốn GPU của mình được sử dụng tối đa mọi lúc, để bạn có thể tận hưởng số FPS tối đa mà PC gaming của bạn có khả năng. Tuy nhiên, mức sử dụng GPU không phải lúc nào cũng duy trì ở mức 99%. Nó có thể dao động từ 99% xuống 70%, và thậm chí thấp hơn, tùy thuộc vào vị trí của bạn trong game.
Nếu chỉ số sử dụng GPU của bạn hiển thị 95%, thì không có gì phải lo lắng. Ngay cả khi mức sử dụng GPU của bạn duy trì dưới 90% một cách nhất quán, CPU của bạn vẫn có thể không phải là nút thắt cổ chai. RAM chậm hoặc một engine game chưa được tối ưu hóa cũng có thể là thủ phạm gây ra mức sử dụng GPU thấp. Bản thân trò chơi có thể không đủ nặng để đẩy GPU của bạn đến giới hạn. Trước khi kết luận rằng CPU của bạn không đủ mạnh, hãy điều tra các nguyên nhân khác có thể gây ra việc GPU không đạt 100% mức sử dụng.
Biểu đồ mức sử dụng CPU của Cyberpunk 2077 trên CPU 8 nhân
Kết Luận: Những Điều Cần Biết Khi Đánh Giá Hiệu Năng Gaming
Các bài benchmark gaming là cách mà hầu hết người dùng quyết định mua CPU hoặc GPU tiếp theo. Benchmarking là một quá trình khoa học cần tuân thủ các quy tắc nhất định, chẳng hạn như loại bỏ nút thắt cổ chai và các biến số khác, cũng như chọn một bộ thử nghiệm toàn diện. Nếu trước đây bạn từng bối rối về việc tại sao một số người sáng tạo nội dung hoặc trang tin lại sử dụng các linh kiện flagship để kiểm tra phần cứng mới, hy vọng giờ đây bạn đã hiểu rõ hơn. Việc nắm vững những nguyên tắc này sẽ giúp bạn hiểu đúng hơn về các kết quả benchmark và đưa ra quyết định thông minh khi nâng cấp dàn máy của mình.
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những lầm tưởng này và cách bạn tiếp cận các bài benchmark hiệu năng CPU & GPU trong gaming!