Thế giới game PC và phần cứng luôn đầy rẫy những quan niệm, thông tin mà người chơi có thể dễ dàng tin theo mà không thực sự kiểm chứng. Với vô vàn khía cạnh phức tạp như đồ họa, hiệu năng, tối ưu hóa, phần cứng, hay các công nghệ tiên tiến như Ray Tracing, Upscaling, Frame Generation, việc mắc phải một vài lầm tưởng gaming PC là điều khó tránh khỏi. Trong bài viết này, 360congnghe.com sẽ cùng bạn đi sâu vào phân tích và đả phá 6 lầm tưởng phổ biến nhất về gaming PC và phần cứng mà nhiều người vẫn đang tin tưởng. Đã đến lúc chúng ta nhìn nhận rõ hơn về những khía cạnh này và trang bị kiến thức đúng đắn để tối ưu trải nghiệm chơi game của mình.
1. Cài đặt Ultra luôn đẹp hơn High nhưng lại tốn hiệu năng vô ích
Hiệu ứng Placebo trong đồ họa game
Những cái tên như “Ultra,” “Psycho,” hay “Ultra Nightmare” nghe có vẻ cực kỳ ấn tượng và hấp dẫn. Tuy nhiên, việc đẩy tất cả cài đặt đồ họa lên mức tối đa (maxed-out settings) trong hầu hết các tựa game thường không mang lại giá trị tương xứng với mức hiệu năng bị đánh đổi. Ngay cả với những GPU flagship mạnh mẽ nhất hiện nay, việc chạy mọi thứ ở mức cao nhất, bao gồm cả cài đặt ray tracing và path tracing tối đa ở độ phân giải gốc, vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều tựa game nặng.
Thực tế, việc giảm cài đặt đồ họa xuống chỉ một mức dưới “Maximum” (ví dụ từ Ultra xuống Very High hoặc High) có thể giúp bạn tăng đáng kể số khung hình (FPS) mà không làm giảm chất lượng hình ảnh một cách rõ rệt bằng mắt thường. Đối với phần lớn game thủ, việc lựa chọn cài đặt “Very High” hoặc “High” sẽ mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa chất lượng đồ họa ấn tượng và hiệu suất chơi game mượt mà.
Mặc dù ngày nay chúng ta có các công cụ như upscaling (DLSS, FSR, XeSS) và frame generation (tạo khung hình) để tăng cường FPS ở các cài đặt đồ họa cao, bạn không nhất thiết phải luôn dùng đến chúng. Quan trọng là kiểm tra xem PC của bạn có thể chạy game ở mức khung hình ổn định với cài đặt cao trước khi mặc định bật các công nghệ này. Upscaling gần như là một tiêu chuẩn trong các tựa game hiện đại, nhưng frame generation không phải lúc nào cũng cần thiết.
Màn hình laptop Alienware m16 chơi game Alan Wake 2, minh họa sự khác biệt giữa cài đặt đồ họa Ultra và High.
2. Ray Tracing tự động làm game đẹp hơn hẳn
Chất lượng Ray Tracing phụ thuộc vào cách triển khai
Ray tracing và path tracing thường được coi là tiêu chuẩn vàng cho đồ họa game hiện đại. Thoạt nhìn, khi so sánh một tựa game có hiệu ứng ray tracing với một game không có, nhiều người sẽ ngay lập tức cho rằng game có ray tracing đẹp hơn. Tuy nhiên, yếu tố quyết định thực sự là cách mà nhà phát triển game triển khai công nghệ ray tracing. Ngay cả trong năm 2025, chỉ một số ít tựa game thực sự tận dụng tối đa tiềm năng của ray tracing.
Ví dụ, nhiều tựa game về mặt kỹ thuật có hỗ trợ ray tracing nhưng chỉ sử dụng một hoặc một vài hiệu ứng như đổ bóng, phản chiếu hoặc chiếu sáng được tính toán bằng ray tracing. Bạn sẽ khó nhận thấy sự khác biệt rõ rệt khi ray tracing hoạt động trong các tựa game như Dead Space (2023), A Plague Tale: Requiem, Resident Evil 4, hay thậm chí Elden Ring. Chúng có các hiệu ứng ray tracing chạy ngầm, nhưng tác động hữu hình đến đồ họa là tối thiểu. Ngược lại, các tựa game như Cyberpunk 2077, Alan Wake 2, Control, Black Myth: Wukong, và Metro Exodus Enhanced thực sự lột xác hoàn toàn thế giới game khi ray tracing được bật, mang lại trải nghiệm hình ảnh đẳng cấp.
Cảnh chiến đấu hoành tráng trong Star Wars Battlefront II, một ví dụ về game có đồ họa đẹp mà không cần Ray Tracing.
3. Đồ họa siêu thực (Photorealism) đồng nghĩa với sự nhập vai tuyệt đối
Giới hạn của chủ nghĩa siêu thực
Ngày nay, nhiều studio game đang chạy đua vũ trang trong việc tạo ra đồ họa siêu thực (hyperrealism). Photorealism từng là một yếu tố rất được săn đón trong game, nhưng một khi chúng ta đã đạt được nó, quy luật lợi nhuận giảm dần (law of diminishing returns) nhanh chóng xuất hiện. Quan niệm rằng thế giới game hoặc nhân vật càng chân thực, sống động thì game càng nhập vai là một lầm tưởng gaming PC tai hại, bởi vì chỉ riêng chủ nghĩa hiện thực là không đủ.
Để có một trải nghiệm nhập vai thực sự, đồ họa chân thực cần được bổ trợ bởi một phong cách nghệ thuật (art style) cuốn hút, cốt truyện sâu sắc (deep lore), gameplay hấp dẫn và quan trọng nhất là khung hình ổn định, mượt mà (playable framerates). Nếu thiếu những yếu tố trụ cột này, một tựa game thế hệ mới của bạn sẽ chỉ là một màn trình diễn bóng bẩy nhưng thiếu chiều sâu. Mỗi khi một trailer quảng cáo chỉ tập trung khoe đồ họa siêu thực mà không có thông tin về gameplay, câu chuyện hay nhân vật, đó là một dấu hiệu đáng lo ngại.
Nhân vật trong The Callisto Protocol đang di chuyển qua khe hẹp, minh họa một cảnh game siêu thực.
4. Upscaling luôn tệ hơn độ phân giải gốc
Sự tiến bộ của công nghệ Upscaling hiện đại
Mặc dù các kỹ thuật upscaling như DLSS và FSR gần như là không thể thiếu đối với hầu hết các tựa game mới, nhiều người chơi “thuần túy” vẫn phản đối chúng. Lý do của họ là việc nâng cấp một hình ảnh độ phân giải thấp lên độ phân giải cao hơn sẽ không bao giờ trông đẹp bằng hình ảnh gốc. Điều này về mặt kỹ thuật là đúng, nhưng liệu nó có quan trọng nếu bạn không thể nhận ra sự khác biệt?
Các thuật toán upscaling hiện đại như DLSS 4 và FSR 4 đã đạt đến một điểm mà hình ảnh được nâng cấp gần như không thể phân biệt được với hình ảnh gốc. Ngay cả các hiện tượng “artifact” (lỗi hình ảnh) liên quan đến upscaling cũng đã được giảm thiểu đến mức bạn khó có thể nhìn thấy mà không soi từng pixel, và chắc chắn là không thể nhận ra trong thời gian thực khi đang chơi game. Ngày nay, nếu bạn bật các preset upscaling ở chế độ Quality hoặc Balanced, bạn sẽ nhận được một sự tăng cường hiệu năng miễn phí mà không hề thấy được sự đánh đổi về mặt hình ảnh đối với hầu hết game thủ.
Giao diện game X4: Foundations trên màn hình MSI Optix MPG321UR-QD, thể hiện hiệu quả của công nghệ Upscaling.
5. Frame Generation là cứu cánh cho GPU giá rẻ
Tác dụng ngược của Frame Generation ở FPS thấp
Kể từ khi dòng card Nvidia RTX 50 giới thiệu Multi Frame Generation đến với game thủ, cuộc tranh luận về công nghệ tạo khung hình đã bùng nổ đáng kể. Các khung hình được tạo bằng AI đã xuất hiện từ thời dòng GPU RTX 40 và RX 7000, nhưng nhược điểm của việc tạo khung hình 2x (ví dụ) không rõ ràng bằng khi sử dụng 4x frame generation. Bởi vì việc tạo khung hình quá mức sẽ làm trầm trọng thêm các lỗi hình ảnh (visual artifacts) và tăng độ trễ (latency penalties), các khung hình do AI tạo ra thường kém chất lượng hơn nhiều so với các khung hình được render theo cách thông thường.
Điều này có nghĩa là frame generation chỉ thực sự hữu ích khi GPU của bạn đã có khả năng tạo ra một mức khung hình đủ cao (có hoặc không có upscaling). Vì các GPU giá rẻ thường có hiệu năng thấp nhất, tạo khung hình không thực sự là “cứu cánh” cho chúng. Việc bật frame generation khi game đang chạy dưới 60 FPS sẽ mang lại trải nghiệm tệ hơn nhiều so với khi game đang chạy trên 100 FPS. Chi phí hiệu năng không thể tránh khỏi và các lỗi hình ảnh bổ sung sẽ gây ra tác động tiêu cực lớn hơn trong trường hợp đầu, khiến game trở nên khó chơi trong nhiều tình huống.
So sánh trực quan hình ảnh gaming có và không có DLSS 4, làm rõ hiệu quả của công nghệ tạo khung hình.
6. Cần GPU cao cấp để có trải nghiệm gaming “high-end”
Gaming “high-end” đã trở nên dễ tiếp cận hơn
Đây là một lầm tưởng gaming PC dễ hiểu, đặc biệt là vì nó từng đúng cho đến gần đây. Tuy nhiên, sau sự ra mắt của các dòng GPU RTX 40, RTX 50 và RX 90 series, bạn không cần phải có những chiếc card đồ họa đắt tiền nhất để có trải nghiệm gaming cao cấp nữa. Chơi game 1440p với tần số quét cao (high-refresh) đã trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, đặc biệt sau khi các GPU như Intel Arc B580 được ra mắt. Và những chiếc card như RX 9070 XT thậm chí đã mang trải nghiệm gaming 4K tần số quét cao đến với một bộ phận người tiêu dùng lớn hơn nhiều.
Quan niệm rằng bạn cần những chiếc card đồ họa trị giá 800-1000 USD để có trải nghiệm chơi game tốt nhất có thể đơn giản là không còn đúng nữa. Những người đam mê công nghệ vẫn sẽ hướng tới các mẫu RTX 5090s và RTX 5080s, nhưng các GPU dưới 600 USD đã giúp việc chơi game “không thỏa hiệp” trở nên khả thi đối với đại đa số người dùng. Vẫn còn nhiều việc phải làm ở phân khúc giá rẻ, nơi chưa có nhiều lựa chọn mới từ Nvidia và AMD. Tuy nhiên, mọi thứ đang trở nên đầy hứa hẹn từ phía AMD và Intel, và chúng ta có thể mong đợi những sản phẩm tốt hơn trong tương lai gần.
Card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend, một lựa chọn GPU mạnh mẽ và giá trị.
ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend
Phiên bản RX 9070 XT từ AMD là một trong những GPU gaming 4K đáng giá tiền nhất mà bạn có thể mua, nếu tìm được với mức giá đề xuất (MSRP). Card này cung cấp các công nghệ ray tracing, upscaling và frame generation tiên tiến, và cạnh tranh sòng phẳng với các sản phẩm đắt tiền hơn của Nvidia.
- Memory Clock Speed: 2518 MHz
- Architecture: RDNA 4
- Process: 5 nm
- Shader Units: 128
Mặt sau của card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend, thể hiện thiết kế và cổng kết nối.
Đã đến lúc tìm kiếm những lầm tưởng gaming PC mới
Xét thấy những gì chúng ta vừa liệt kê đã tồn tại qua nhiều năm, đã đến lúc các game thủ PC nên tìm kiếm những lầm tưởng gaming PC mới để tin vào. Khi nói đến đồ họa, mọi thứ thường mang tính chủ quan, và game thủ sẽ có những niềm tin khác nhau khó có thể từ bỏ. Bên cạnh đó còn có các chiến thuật marketing, chẳng hạn như thông báo “RTX 5070 = RTX 4090” đã khiến nhiều game thủ tin sái cổ. Cuối cùng, nhiều năm kiến thức thông thường về mối liên hệ giữa giá cả và hiệu năng của GPU cũng không thể thay đổi chỉ sau một đêm. Tuy nhiên, giờ đây khi bạn đã biết về những lầm tưởng này, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu hành trình nâng cao kiến thức và trải nghiệm chơi game của mình.
Bạn có đồng ý với những phân tích trên không? Hay bạn vẫn còn những lầm tưởng nào khác về gaming PC muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận và cùng 360congnghe.com thảo luận nhé!