Image default
Máy Tính

6 Cột Mốc Lịch Sử Vĩ Đại Định Hình Tầm Ảnh Hưởng Của Microsoft

Vào ngày 4 tháng 4 vừa qua, Microsoft đã kỷ niệm 50 năm thành lập, một dấu mốc vàng son trong lịch sử phát triển của ngành công nghệ toàn cầu. Để chào mừng sự kiện trọng đại này, công ty đã phát hành những bộ hình nền Windows mới vô cùng ấn tượng. Có thể nói, ít có công ty nào tạo ra tầm ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới điện toán như gã khổng lồ Redmond này. Ngay cả trang web XDA-Developers cũng ra đời từ một thiết bị PDA chạy Windows Mobile hơn hai thập kỷ trước, cho thấy sức lan tỏa mạnh mẽ của Microsoft.

Suốt nửa thế kỷ qua, Microsoft đã định hình gần như mọi khía cạnh của điện toán, từ di động đến máy tính để bàn và cả lĩnh vực điện toán đám mây. Mã nguồn và tầm nhìn của họ đã góp phần kiến tạo nên một thế giới công nghệ như chúng ta thấy ngày nay. Dù có vô vàn phát minh và sáng tạo đáng để kể tên, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào 6 cột mốc lịch sử quan trọng nhất, những bước ngoặt đã định hình không chỉ Microsoft mà còn cả diện mạo của ngành công nghiệp máy tính hiện đại.

6. Thị Trường Phần Mềm

Không có lá thư của Bill Gates, ngành phần mềm có thể đã rất khác biệt

Bill Gates với lá thư gửi các nhà đam mê máy tính, đặt nền móng cho thị trường phần mềm có giá trịBill Gates với lá thư gửi các nhà đam mê máy tính, đặt nền móng cho thị trường phần mềm có giá trị

Trước khi có Windows, trước MS-DOS, thậm chí trước khi Micro-soft trở thành Microsoft hay có một chương trình máy tính hoàn chỉnh nào, máy tính Altair 8800 đã xuất hiện. Được sản xuất bởi công ty MITS và bán dưới dạng bộ kit, Altair 8800 được lập trình bằng thẻ đục lỗ, trông như một dự án Raspberry Pi nhưng kích thước lại lớn như một thùng táo. Tuy nhiên, Paul Allen, người đồng sáng lập Microsoft cùng với Bill Gates, đã nhìn thấy cơ hội tạo ra một ngôn ngữ lập trình cho nó, cùng với một “trình thông dịch” để chuyển lệnh người dùng thành mã có thể sử dụng được.

Trình thông dịch (Interpreters) là các chương trình thực thi trực tiếp mã được tạo ra bằng ngôn ngữ cấp cao. Trình biên dịch (Compilers) chuyển đổi các ngôn ngữ cấp cao thành mã máy để CPU thực thi.

Bộ đôi này đã cấp phép trình thông dịch đó cho MITS, sau đó chuyển đến Albuquerque để hợp tác, và Micro-soft ra đời. Trình thông dịch này chính là Microsoft BASIC, ngôn ngữ lập trình sau này sẽ nhảy từ một máy sang hàng triệu máy khác. Nhưng trước tiên, cần có một sự thay đổi trong cách phần mềm được cấp phép. Thời điểm đó, phần cứng máy tính rất đắt đỏ, nhưng phần mềm lại được chia sẻ miễn phí. Bill Gates đã phản đối tình trạng này, viết một lá thư ngỏ gửi các nhà đam mê máy tính vào năm 1976, trong đó ông phác thảo tầm nhìn của mình về giá trị của phần mềm và cách nó có thể được thanh toán.

Liệu ngành công nghiệp phần mềm có tồn tại mà không có lá thư đó không? Chắc chắn là có, nhưng lá thư đó được cho là đã khơi dậy giá trị của phần mềm. Ai biết được thị trường sẽ ra sao ngày nay nếu không có cú hích sớm đó? Liệu mọi thứ liên quan đến phần mềm có phải là mã nguồn mở không? Chúng ta sẽ không bao giờ biết được, nhưng có thể đã phải mất nhiều năm trước khi bất kỳ ai nhận ra giá trị của phần mềm, vì tư tưởng phổ biến lúc bấy giờ là phần cứng mới có giá trị, và phần mềm không có giá trị nếu không có phần cứng để chạy nó.

5. MS-DOS

Một trong những hệ điều hành đầu tiên chạy được trên nhiều cấu hình phần cứng khác nhau

Nếu việc tạo ra một ngôn ngữ lập trình độc lập nền tảng là chưa đủ, bước đi tiếp theo của bộ đôi này còn ấn tượng hơn: họ đã tạo ra một hệ điều hành độc lập nền tảng, cuối cùng được gọi là MS-DOS. Quay ngược lại khoảng một năm, đến năm 1980, và sự ra đời của Máy tính Cá nhân IBM (PC). Được thiết kế để cạnh tranh với Apple Macintosh mạnh mẽ, IBM cần một hệ điều hành cho phần cứng của mình và đã ký hợp đồng với Microsoft để tạo ra một cái.

Microsoft đã tìm thấy một công ty tên là Seattle Computing Products (SCP) đang tạo ra một hệ điều hành tên là 86-DOS và đã giành được giấy phép không độc quyền để chuyển nó sang IBM PC chạy Intel 8086. May mắn thay, Gates vẫn đang theo học luật tại Harvard và đã tạo ra một hợp đồng chặt chẽ cho phép Microsoft cấp phép hệ điều hành kết quả, MS-DOS, cho bất kỳ công ty nào họ muốn, không chỉ IBM. Bảy mươi công ty đã ký kết trong vòng một năm, và khởi đầu của các hệ điều hành có thể chạy trên nhiều phiên bản phần cứng máy tính đã được viết vào silicon.

4. Windows Cùng Office

Sự kết hợp hoàn hảo giữa GUI thân thiện và bộ công cụ toàn diện

Microsoft không dừng lại ở MS-DOS, mà tiếp tục phát triển các hệ điều hành riêng trong những năm đầu thập niên 80. Thời điểm đó, mọi máy tính đều sử dụng giao diện dòng lệnh, nhưng điều đó sẽ sớm thay đổi nhờ Trung tâm Nghiên cứu Palo Alto (PARC) huyền thoại của Xerox. Vâng, chính là Xerox đã phát minh ra máy photocopy. Nhưng trước tiên, chúng ta cần tạm rời xa Microsoft một chút. Cuối những năm 70, Steve Jobs của Apple đã đến thăm PARC và nhận thấy hai điều: con chuột máy tính đầu tiên và giao diện người dùng đồ họa (GUI). Ông muốn Apple tập trung hoàn toàn vào những thứ này, dẫn đến sự ra đời của Apple Macintosh cạnh tranh.

Microsoft cũng muốn sử dụng GUI, và Windows 1.0 đã được phát hành không lâu sau Macintosh. Microsoft Word đã là một chương trình MS-DOS, nhưng phải đến Windows 2.0, cùng với Excel, nó mới có phiên bản Windows. Mãi cho đến Windows 3.0 và sự ra mắt của Microsoft Office (Word, Excel và PowerPoint) vào năm 1990, GUI mới trở thành cách điều hướng máy tính cá nhân được ưa chuộng, và Microsoft đã dẫn đầu với hơn 67% thị trường hệ điều hành máy tính để bàn.

Đến cuối thập niên 90, sự kết hợp giữa Windows và Office đã chiếm hơn 90% thị trường hệ điều hành máy tính để bàn, đến mức Microsoft lo ngại mình sẽ bị chính phủ Hoa Kỳ coi là độc quyền. Điều đó đã dẫn đến khoản đầu tư 150 triệu đô la vào đối thủ Apple để tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường và các cơ quan quản lý sẽ không quá khắt khe với Redmond. Mặc dù không hoàn toàn thành công khi công ty thua một số vụ kiện lớn vì lạm dụng thị phần, nhưng nếu không có khoản đầu tư đó, Apple có thể đã không thể tồn tại để tạo ra iPhone.

3. Windows Mobile (và sau đó là Windows Phone)

Ngành công nghiệp smartphone sẽ ra sao nếu không có chúng?

Bức tranh điện thoại di động đầu những năm 2000 vô cùng sôi động, với nhiều hệ điều hành cạnh tranh nhau tranh giành ngôi vương. Ngoại trừ việc, thị trường chưa thực sự sẵn sàng cho smartphone, và sẽ phải mất nhiều năm nữa. Năm 2002, Microsoft đưa Windows CE lên một loạt smartphone Pocket PC, đặt một hệ điều hành máy tính để bàn vào túi quần của bạn. BlackBerry cũng phát hành chiếc smartphone đầu tiên của mình trong năm đó. Hệ điều hành Symbian của Nokia cũng được Sony Ericsson, Samsung và một vài hãng khác sử dụng, và T-Mobile Sidekick ra mắt.

Đây là thời kỳ vàng son của thị trường hệ điều hành di động, và chúng đã tạo ra một bầu không khí của những chiếc điện thoại thú vị dẫn đến iPhone đầu tiên. Mất thêm vài năm nữa – cho đến iPhone 4 – iOS mới có được hình dạng hiện tại, và Windows Phone cũng ra mắt cùng năm đó. Hệ điều hành dựa trên các ô vuông (tile-based OS) này là một trong những lựa chọn yêu thích của một số nhân viên XDA, và thật đáng tiếc khi sự kết hợp giữa việc thiếu hỗ trợ ứng dụng và lo ngại về các hành động chống độc quyền đã khiến Microsoft không tập trung vào thứ có thể đã là một hệ điều hành di động tuyệt vời. Thay vào đó, Android và iOS đã đẩy mọi hệ điều hành smartphone khác ra khỏi thị trường, và đó là nơi chúng ta đang ở ngày nay.

2. DirectX

Giúp các nhà phát triển game dễ dàng tạo trò chơi với tăng tốc phần cứng

Mặc dù những năm 90 là thời kỳ tốt đẹp cho thị phần của Microsoft, nhưng các nhà phát triển lại không mấy hài lòng với sự thay đổi từ MS-DOS sang Windows, vì hệ điều hành dựa trên GUI khó phát triển hơn. Một phần là do sự đa dạng của các nhà sản xuất phần cứng PC, với hơn một tá nhà sản xuất card đồ họa khác nhau có thể dễ dàng không tương thích với cách bạn lập trình trò chơi của mình.

Để khắc phục điều này, Microsoft đã phát triển DirectX, một API chuẩn hóa để thực hiện các lệnh gọi đến card đồ họa mà không phải lo lắng về việc tối ưu hóa cho các card cụ thể. Lớp Trừu tượng Phần cứng (Hardware Abstraction Layer – HAL) từ Windows 95 cũng ra đời từ đây, cho phép các nhà phát triển truy cập trực tiếp vào GPU và các phần cứng khác. Kết quả cuối cùng? DOOM và DOOM 2 đã được chuyển thể sang Windows 95 để giới thiệu API DirectX đầu tiên và khởi đầu của kỷ nguyên chơi game hiện đại.

1. Xbox

Cuộc cách mạng chơi game trực tuyến trên console

Vào năm 2000, PC gaming thống trị thế giới, đặc biệt nếu bạn muốn chơi các trò chơi nhiều người chơi với những người khác trên khắp thế giới bằng internet. Các console chơi game thời đó có khả năng trực tuyến hạn chế, với các trò chơi cá nhân có thể sử dụng được, nhưng Sega Dreamcast ngách là console đầu tiên thực sự kết nối internet. Tuy nhiên, nó không bán chạy lắm, ngay cả ở thị trường Nhật Bản quê nhà.

Sau đó, Microsoft trình làng Xbox đầu tiên. Nó có cổng Ethernet để có thể kết nối trực tuyến, nhưng điều làm cho việc chơi game trực tuyến dễ dàng hơn chính là Xbox Live, các máy chủ tích hợp để chơi game với bạn bè, cộng đồng internet rộng lớn, và tất cả đều có giao tiếp bằng giọng nói ra mắt vào năm 2002. Nó cũng đi kèm với phí thuê bao cho các máy chủ chơi game trực tuyến, nhưng điều đó không làm nản lòng vô số chủ sở hữu console đã say mê Halo: Combat Evolved. Đây là ứng dụng “sát thủ” của Xbox, bán được hơn 1,5 triệu console tại Hoa Kỳ vào cuối năm 2001. Một năm sau, Xbox Live ra mắt với sự hỗ trợ cho một số tựa game và lời hứa 50 tựa game vào cuối năm 2003, và meta mới cho console là luôn kết nối trực tuyến đã bắt đầu.

Tương lai 50 năm tới của Microsoft sẽ như thế nào?

Microsoft ngày nay hoàn toàn khác biệt so với hình ảnh “hai chàng trai trong gara” đã khởi nghiệp vào năm 1975, nhưng công ty vẫn giữ vững nguyên tắc sáng lập của mình là tạo ra phần mềm chạy trên (gần như) mọi thứ. Ngày nay, một phần lớn trong số đó nằm ở các trung tâm dữ liệu, nhưng nó cũng hiện diện trong các máy chơi game cầm tay và những trụ cột cũ như Windows và Office. Tương lai gần có vẻ sẽ được điều khiển bởi Copilot, nhưng thủy triều thay đổi thường xuyên trong thế giới công nghệ. Các tác nhân AI có thể không phải là tương lai dài hạn, nhưng bất cứ điều gì đến tiếp theo, bạn có thể chắc chắn rằng Microsoft sẽ đi theo hướng đó.

Related posts

Vì sao Notion không thể thay thế hoàn toàn các công cụ chuyên biệt?

Administrator

PowerShell so với CMD: 6 Lý do Công cụ Dòng lệnh Mới Mạnh mẽ Hơn

Administrator

6 Công Cụ Dòng Lệnh Linux Hiện Đại Giúp Nâng Cao Hiệu Suất Làm Việc

Administrator

WPS Office: Lựa chọn thay thế Microsoft Office mạnh mẽ và miễn phí cho người dùng Việt

Administrator

Cách Tự Động Khởi Động Lại Máy Tính Windows 11 Định Kỳ

Administrator

Plex Media Server: Giải pháp Lưu trữ và Phát Trực Tuyến Media Cá nhân Tối ưu

Administrator