Bắt đầu làm quen với Portainer giống như mở khóa một cấp độ kiểm soát hoàn toàn mới đối với các container Docker của người viết, nhưng cũng đi kèm với không ít những khó khăn ban đầu. Dù giao diện web (web UI) của Portainer rất dễ điều hướng, người viết nhanh chóng nhận ra rằng việc bỏ qua tài liệu hướng dẫn và lao vào sử dụng ngay lập tức đã dẫn đến những sai lầm đáng tiếc. Những bước đi sai lầm ban đầu này không làm hỏng hệ thống, nhưng chúng gây ra sự nhầm lẫn không cần thiết và lãng phí thời gian. Dưới đây là những gì người viết đã làm sai trong tuần đầu tiên đó và những gì người viết sẽ làm khác đi nếu có cơ hội bắt đầu lại.
5. Bỏ qua các thiết lập mạng mặc định
Không nghĩ về mạng container
Một trong những điều đầu tiên người viết bỏ qua là cách Portainer xử lý mạng. Khi triển khai các container mới, người viết thường để chúng trên mạng bridge mặc định mà không hiểu điều đó có ý nghĩa gì đối với việc giao tiếp giữa các dịch vụ. Các container trên các mạng riêng biệt không thể nói chuyện với nhau trừ khi người viết bắc cầu chúng một cách rõ ràng, điều này đã gây ra một số vấn đề kết nối đáng thất vọng. Người viết đã mất quá nhiều thời gian để khắc phục sự cố cho các dịch vụ thực ra vẫn ổn, chỉ là chúng bị cô lập theo thiết kế.
Giao diện tab Mạng trong Portainer hiển thị các cấu hình network
Portainer giúp việc tạo mạng trở nên đơn giản, nhưng các tùy chọn có thể gây hiểu lầm nếu người dùng không hiểu rõ chúng là gì. Người viết đã cho rằng các thiết lập mặc định là an toàn để giữ nguyên, nhưng trong một thiết lập nhiều container, mạng lưới phù hợp là rất quan trọng. Ngay khi người viết tạo một mạng bridge do người dùng định nghĩa chung (user-defined bridge network) và gắn các container của mình vào đó, mọi thứ đã hoạt động trơn tru. Giờ đây, người viết dành vài phút để thiết lập một mạng nhất quán như một phần của quy trình thiết lập dự án của mình.
Một lợi ích khác mà người viết đã bỏ lỡ ban đầu là cách các mạng được đặt tên (named networks) duy trì trên các stack và container. Điều này giúp việc cập nhật, khởi động lại và xây dựng lại trở nên sạch sẽ hơn rất nhiều. Người viết đã thêm việc thiết lập mạng vào danh sách kiểm tra của mình cho mỗi lần triển khai mới.
4. Sử dụng tài khoản admin cho mọi tác vụ
Không tạo người dùng giới hạn quyền truy cập
Theo mặc định, Portainer thiết lập cho người dùng một tài khoản quản trị (admin user), và người viết đã cứ thế sử dụng nó cho mọi thứ. Mãi đến khi tìm hiểu về kiểm soát truy cập (access control), người viết mới nhận ra đây là một ý tưởng tồi. Sử dụng tài khoản admin cho các tác vụ hàng ngày làm tăng nguy cơ vô tình sửa đổi các cài đặt cấp hệ thống hoặc xóa các tài nguyên thiết yếu. Nó tiện lợi, nhưng không đáng để đánh đổi với những hậu quả tiềm tàng.
Portainer hỗ trợ kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (role-based access control), cho phép người dùng tạo các tài khoản với quyền hạn giới hạn. Ngay cả khi người dùng là người duy nhất sử dụng phiên bản Portainer của mình, việc tuân thủ nguyên tắc đặc quyền tối thiểu (principle of least privilege) là một thực hành tốt. Người viết đã tạo một tài khoản người dùng tiêu chuẩn để quản lý container hàng ngày và chỉ giữ quyền truy cập admin cho những thay đổi quan trọng hoặc cập nhật cấu hình.
Điều này cũng giúp người viết tránh được cám dỗ muốn “chọc ngoáy” vào các cài đặt mà mình chưa sẵn sàng thay đổi. Việc phân đoạn quyền truy cập như thế này khiến Portainer giống một nền tảng chuyên nghiệp hơn là một công cụ đơn giản, và cũng dễ dàng hơn để theo dõi những thay đổi nào đến từ tài khoản nào. Nó cũng giúp người dùng chuẩn bị tốt hơn nếu cần chia sẻ quyền truy cập với người khác trong tương lai.
3. Triển khai stack mà không dùng template
Bỏ qua template và làm quá nhiều thủ công
Trong vài lần triển khai đầu tiên, người viết đã sử dụng nút “Add container” (Thêm container) cho mọi thứ. Mặc dù cách đó vẫn hoạt động, nhưng nó nhanh chóng trở nên tẻ nhạt khi cần quản lý các ứng dụng đa container. Người viết không sử dụng stack hoặc template vì không nhận ra chúng có thể giúp mọi việc dễ dàng hơn đến mức nào. Người viết phải tạo lại các container từ đầu mỗi khi cần thực hiện thay đổi hoặc thêm một dịch vụ khác. Một khi người viết thử triển khai một stack bằng tệp Compose, mọi thứ đã đâu vào đấy.
Quản lý nhiều container Docker thông qua giao diện Portainer
Người viết không chỉ có thể khởi chạy các dịch vụ nhanh hơn mà còn có kiểm soát phiên bản nhờ tích hợp Git. Người viết có thể điều chỉnh một tệp, triển khai lại stack và giữ tất cả các cấu hình của mình ở một nơi. Điều này tiết kiệm thời gian và giúp việc khôi phục trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Portainer cũng hỗ trợ các mẫu ứng dụng (application templates) mà người viết ban đầu đã bỏ qua. Chúng cực kỳ tiện dụng khi người dùng muốn nhanh chóng triển khai các công cụ tiêu chuẩn, chẳng hạn như Nginx, Portainer Agent hoặc Watchtower. Giờ đây, người viết sử dụng chúng làm điểm khởi đầu, sau đó tùy chỉnh stack theo nhu cầu của mình. Người viết không thể tưởng tượng được việc quay trở lại cách thiết lập container từng cái một nữa.
2. Quên gắn kết các persistent volume
Dữ liệu biến mất và không biết lý do
Một trong những vấn đề khó chịu nhất mà người viết gặp phải là mất dữ liệu container sau khi cập nhật hoặc khởi động lại. Hóa ra, người viết đã không thiết lập bất kỳ volume bền vững (persistent volume) nào. Người viết đã nghĩ rằng mọi thứ được lưu trữ an toàn ở đâu đó theo mặc định, nhưng các container nhất thời (ephemeral containers) thực sự có nghĩa là “nhất thời”. Bất kỳ lần xây dựng lại container nào cũng xóa sạch các thay đổi và cấu hình của người viết.
Danh sách các Volume được cấu hình trong Portainer để lưu trữ dữ liệu bền vững
Portainer giúp dễ dàng định nghĩa volume, nhưng nó không bắt buộc người dùng phải làm điều đó. Người viết đã phải học cách khó khăn rằng việc gắn kết các thư mục máy chủ (host directories) hoặc Docker volume là điều cần thiết cho bất kỳ dịch vụ nào lưu trữ dữ liệu. Một khi người viết bắt đầu ánh xạ rõ ràng các đường dẫn volume, cơ sở dữ liệu, cấu hình ứng dụng và nhật ký của mình đã tồn tại giữa các lần khởi động lại.
Sai lầm này đã dạy người viết phải lập kế hoạch lưu trữ dữ liệu ngay từ đầu của bất kỳ lần triển khai nào. Ngay cả các dịch vụ cơ bản, chẳng hạn như trình giám sát thời gian hoạt động (uptime monitors) hoặc bảng điều khiển web, cũng có thể mất các cài đặt tùy chỉnh nếu không được hỗ trợ bởi volume. Giờ đây, mỗi stack mà người viết tạo ra đều bao gồm bộ nhớ bền vững ở những nơi cần thiết.
1. Không thiết lập Portainer Agent đúng cách
Gặp sự cố khi quản lý môi trường từ xa
Người viết muốn quản lý các container trên một máy chủ khác bằng Portainer, vì vậy người viết đã cài đặt Portainer Agent. Lúc đầu, người viết chỉ cần cài đặt agent lên máy thứ hai và kết nối nó thông qua UI. Nó có vẻ hoạt động, nhưng mọi thứ nhanh chóng trở nên không ổn định. Các container không hiển thị, và đôi khi người viết mất kết nối hoàn toàn. Người viết đã không đọc các thực hành tốt nhất hoặc kiểm tra kỹ các tùy chọn cấu hình agent.
Việc thiết lập agent yêu cầu phơi sáng mạng (network exposure) và gắn kết cổng (port bindings) phù hợp, và nó thậm chí còn nhạy cảm hơn khi sử dụng tường lửa hoặc mạng Docker tùy chỉnh. Một khi người viết dành thời gian để hiểu những cổng nào là cần thiết và cách agent giao tiếp, mọi thứ đã ổn định. Người viết cũng nhận ra mình cần chạy agent trong một mạng nhất quán, do người dùng định nghĩa để nó có thể giao tiếp đúng cách với các container.
Từ đó, người viết đã thiết lập nhiều môi trường với các agent, và tất cả chúng đều hoạt động đáng tin cậy hơn rất nhiều. Đó là một bài học về việc không vội vàng trong quá trình thiết lập, ngay cả đối với một thứ được quảng cáo là “plug-and-play”. Portainer rất mạnh mẽ, nhưng các thành phần của nó yêu cầu cấu hình cẩn thận.
Bài học từ những sai lầm ban đầu với Portainer
Để tận dụng tối đa Portainer cần một quá trình thử nghiệm và học hỏi. Hầu hết các sai lầm mà người viết mắc phải là kết quả của việc vội vàng trong quá trình thiết lập hoặc giả định rằng các thiết lập mặc định sẽ là đủ. Một khi người viết chậm lại và dành sự chú ý đến mạng, vai trò người dùng, volume, stack và agent, mọi thứ trở nên suôn sẻ hơn. Portainer có rất nhiều tiềm năng, nhưng nó sẽ “đền đáp” những thiết lập được thực hiện một cách chu đáo.
Logo chính thức của nền tảng quản lý Portainer
Portainer là một nền tảng tuyệt vời giúp quản lý các container của bạn, cho dù bạn sử dụng Docker, Kubernetes, Podman hay một nền tảng hoàn toàn khác.